- Từ điển Viết tắt
ASXI
Xem thêm các từ khác
-
ASXP
ASX:P -
ASXSF
ALBERTA STAR DEVELOPMENT CORP. -
ASY
After Second Year ELECSYS CORP. Academic School Year ASEAN Sub-Committee on Youth Asymptomatic - also A, ASX, AS, ASP and ASYM IATA code for Ashley Municipal... -
ASYC
ARCHITEL SYSTEMS CORP. -
ASYM
Asymmetric - also A and AS Asymmetry - also A Asymptomatic - also A, ASX, AS, ASY and ASP ASYMETRIX LEARNING SYSTEMS, INC. -
ASYNC
Asynchronous - also A -
ASYOYO
Adios Sucker - You\'re On Your Own -
ASYS
Amtech Systems, Inc. -
ASYT
Asyst Technologies, Inc. -
ASYTS
Armed Services Youth Training Scheme -
ASYUF
ADVANCED SYSTEMS AUTOMATION LTD. -
ASYX
Avondale Shipyards, Inc. -
ASZ
Air Safe Zero IATA code for Asirim Airport, Asirim, Papua New Guinea Air Safety Zone -
ASZD
Assigned - also ASGD and asgd. -
ASase
Anthranilate synthetase - also AS -
ASqC
American Society for Quality Control Adenosquamous carcinoma - also as, ADSC and ASC American Society of Quality Control -
ASvg-30
Antisauvagine-30 - also ASV-30 -
AT
Anti-tank Advanced Technology Attention - also ATTN, attn., ATN and Att Acceptance Test Access Tandem Advanced treatment Acceptance tag Annual Training... -
AT&L
Acquisition Technology and Logistics -
AT&T
American Telephone and Telegraph - also ATT American Telegraph and Telephone American Telephone and Telegraph Company
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.