- Từ điển Viết tắt
ATSO
Xem thêm các từ khác
-
ATSOL
Advanced Technologies for Submarines Operating in the Littoral -
ATSP
Air Traffic Service Provider Asymmetric Traveling Salesman Problem Advanced Technology Support Program Association of Telehealth Service Providers Air... -
ATSPF
AEON THANA SINSAP THAILAND PUBLIC CO., LTD. -
ATSPI
Assistive Technology - Service Provider Interface -
ATSR
Along-track scanning radiometer Argonne Thermal Source Reactor Along Track Scanning Radiometer Administrative Telephone Service Request -
ATSRAC
Aging Transport Systems Rulemaking Advisory Committee -
ATSS
Army Target Sensing System Aviation training support system Automatic Test Support System Advanced Tactical Surveillance System Automatic Telecommunication... -
ATSSB
Advanced Technology Standard Satellite Bus Advanced Technology Small Satellite Bus -
ATSSF
ATOS S.A. -
ATSSM
Automatic telecommunications system security manager -
ATST
At The Same Time Advanced Technology Solar Telescope -
ATSTAT
Air Transport Status Report -
ATSU
Air Traffic Service Unit Accelerator Test Stand Upgrade Air traffic services unit Atchison, Topeka and Santa Fe Railway - also ATSF, HSFZ, SFLC, SFRB,... -
ATSUI
Apple Text Services for Unicode Imaging Apple Type Services for Unicode Imaging -
ATSV
ATLANTIC SERVICES, INC. -
ATSWF
ATOSS SOFTWARE AG -
ATSZ
AMERICAN TRACK SYSTEMS INTERNATIONAL, INC. -
ATT
Advanced Transport Technology ARCTIC CAT American Telephone and Telegraph - also AT&T AUTOPART INTERNATIONAL At This Time - also ATTM Attenuation -... -
ATT-IS
AT&T INFORMATION SYSTEMS - also ATTIS -
ATT/PL
ATTACHED PAYLOAD - also AP
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.