- Từ điển Viết tắt
ATVEF
Xem thêm các từ khác
-
ATVI
Activision, Inc. Albuquerque Technical Vocational Institute -
ATVL
ARC INTERNATIONAL CORP. -
ATVOF
ASIATRAVEL.COM LTD. -
ATVSQ
ATV SYSTEMS, INC. -
ATVSS
Automatic Tracking and Video Scene Simulation System -
ATVX
AMERICAN TERRA VEHICLES CORP. -
ATVs
Ada Test Validation System All-terrain vehicles - also ATV -
ATW
Accelerator Transmutation of Waste Around the web Accelerator transmutation of nuclear waste Advanced Tactical Workstation All the Web Atwood Oceanics,... -
ATWCS
Advanced Tomahawk Weapons Control Systems Advanced Tomahawk Weapon Control System -
ATWESS
Antitank weapon effect signature simulator Antitank weapon effect signature Antitank weapon effect simulator system Anti-Tank Weapons Effects Signature... -
ATWG
Arbitrary Transmit Waveform Generator -
ATWL
According to what law -
ATWO
A21 GROUP, INC. -
ATWP
ATW:P -
ATWPF
ANTWERPES AG -
ATWS
Anticipated Transient Without Scram Anti-armor Threat Warning System Anticipated transients without scram Automatic Track While Scan -
ATWS-RPT
Anticipated transient without scram--recirculation pump trip -
ATWT
Anticipated Transient Without Trip Anticipated transients without trip -
ATX
AIRTEX Advanced Technology eXtended Anemone toxin Achilles tendon xanthomas Austrian Traded Index - also ATXI Automatic Transaxle IATA code for Atbasar... -
ATX-II
Anemone toxin II Anemonia sulcata toxin II
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.