- Từ điển Viết tắt
AVDOP
Xem thêm các từ khác
-
AVDRC
ASEAN Vegetable Development and Research Center -
AVDS
Aviation Depot Squadron -
AVDTF
ADVENT COMMUNICATIONS CORP. -
AVDTP
Audio/Video Distribution Transport Protocol -
AVDTV
Armored Vehicle Drivers Thermal Viewer -
AVE
AVENUE - also AV, AVEN, AVENU, AVN and AVNUE AutoCAD Visualization Extension Aerospace Vehicle Equipment All valence electron Atmospheric Variability Experiment... -
AVE-SESAME
Atmospheric Variability Experiment-Severe Environmental Storm and Mesoscale Experiment -
AVEA
AVENUE A, INC. -
AVEC
Association of Veterinary Emergency Clinics Anthrax Vaccine Expert Committee -
AVEC-DIC
Allen Video-enhanced Contrast, Differential Interference Allen Video-enhanced Contrast, Differential Interference Contrast -
AVECCT
Academy of Veterinary Emergency and Critical Care Technicians -
AVED
Ataxia with vitamin E deficiency AntiVirus Emergency Discussion Asociación Venezolana para el Estudio del Dolor Ataxia with isolated Vit E deficiency... -
AVEE
ADVANT-E CORP. -
AVEF
Association Vétérinaire Equine Française -
AVEG
AIDS Vaccine Evaluation Group -
AVEK
Antelope Valley East kern -
AVEN
AVENUE - also AVE, AV, AVENU, AVN and AVNUE -
AVENGER
Air Defense Weapons System -
AVENU
AVENUE - also AVE, AV, AVEN, AVN and AVNUE -
AVER
Averaged visual evoked responses
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.