- Từ điển Viết tắt
AVRADCOM
Xem thêm các từ khác
-
AVRADCOMUS
Army AViation Research and Development COMmand -
AVRAF
AGRITECH INVERSORA S.A. -
AVRDC
Asian Vegetable Research and Development Center -
AVRDEC
Aviation Research, Development and Engineering Center -
AVRI
Acute viral respiratory infections Acute viral respiratory infection Arizona Vegetation Resource Inventory -
AVRIST
Association pour la Valorisation de la Recherche Internationale Scientifique et Technique -
AVRO
Association of Vehicle Recovery Operators -
AVRT
Atrioventricular re entrant tachycardia Atrioventricular reciprocating tachycardia AV reciprocating tachycardia AVERT, INC. Atrioventricular reentry tachycardia... -
AVRTs
Atrioventricular reentrant tachycardias -
AVRX
Avalon Pharmaceuticals, Inc. -
AVS
ADVANCE AUTO PARTS - also ADV Acid volatile sulfide Advanced visualization system American Vacuum Society - also Am Vac Soc Application Visualization System... -
AVSAF
AVENIR ASA -
AVSATCOM
Aviation Satellite Communication -
AVSC
Association for Voluntary Surgical Contraception Audio visual support center Access to Voluntary and Safe Contraception -
AVSCOM
Aviation System Command AViation Systems COMmand Army Aviation System Command -
AVSD
Atrioventricular septal defects - also AVSDs Atrioventricular septal defect -
AVSDs
Atrioventricular septal defects - also AVSD -
AVSEP
Avionics Virtual Systems Engineering Prototype Avionics Virtual System Engineering Prototype -
AVSG
AVID SPORTSWEAR and GOLF CORP. -
AVSI
Associazione Volontari per il Servizio Internazionale
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.