- Từ điển Viết tắt
AVSD
Xem thêm các từ khác
-
AVSDs
Atrioventricular septal defects - also AVSD -
AVSEP
Avionics Virtual Systems Engineering Prototype Avionics Virtual System Engineering Prototype -
AVSG
AVID SPORTSWEAR and GOLF CORP. -
AVSI
Associazione Volontari per il Servizio Internazionale -
AVSIF
ADVANCED VISION TECHNOLOGY LTD. -
AVSL
Association of Vision Science Librarians -
AVSM
Auxiliary Video Switch Matrix Air Vehicle Structural Model -
AVSMF
ALTAVISTA MINES, INC. -
AVSPNI
Association of Veterinary Surgeons Practising in Northern Ireland -
AVSR
Avionics Verification Status Room Audio-Visual Speech Recognition AVISTAR COMMUNICATIONS CORP. Avistar Communications Corporation -
AVSRAG
Air Vehicles Signature Reduction Application Group -
AVSS
Audio-Video Support System Audio-visual sexual stimulation Afebrile, vital signs stable Audio/Video Subsystem Automated vendor selection system Automated... -
AVST
Automated Visual Sensitivity Tester Advanced Vehicle Simulation Technique -
AVSTS
Association of Veterinary Soft Tissue Surgeons -
AVSV
Aortic valve stroke volume AUDIO VISUAL SERVICES CORP. -
AVSWF
AVI SOFTWARE INC. -
AVSY
AVATAR SYSTEMS, INC. -
AVT
AVATAR - also AV All Volatile Treatment Applied Voice Technology Acceptance Vibration Testing Application Virtual Terminal Accelerated Vesication Test... -
AVT-ir
AVT-immunoreactive -
AVTA
AVT:A Academy of Veterinary Technician Anesthetists
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.