- Từ điển Viết tắt
Anx-1
Xem thêm các từ khác
-
Anx2
Annexin 2 -
AnxA5
Annexin A5 -
AnxI
Annexin I -
AnxII
Annexin II - also AXII, AII, Ax-II and Ann-II -
AnxVI
Annexin VI -
Anxs
Annexins -
Anxty
Anxiety - also ANX -
Anzac
Australia and New Zealand army corp Australia-New Zealand Area Australia-New Zealand Army Corps Australia and New Zealand Corps Australia and New Zealand... -
AoBF
Aortic blood flow - also ABF and AoF -
AoD
Argon-Oxygen Decarbonization Argon oxygen decarburization Advanced Optical Disc Aerosol optical depth Aortic dissection - also AD Audio on Demand Acousto-Optic... -
AoF
Aortic flow - also AF Assessment of occupational function Active oxygen forms American Osteopathic Foundation Aortic blood flow - also ABF and AoBF Alliance... -
AoGV
Adoxophyes orana granulovirus -
AoHGE
Agent of human granulocytic ehrlichiosis -
AoSS
Angle of side Slip Automated office support system Ashtech Office Suite for Survey Automated Office Support Systems -
Aob
Analytical Operations Branch Adiabatic oxygen bomb Alcohol on breath Annual Operating Budget Approved Operating Budget Abuse of bandwidth Air Order of... -
Aodm
Adult onset diabetes mellitus Area-Oriented Depot Modernization -
Aogen
Angiotensinogen - also AGT, ANG, Ao, ATG, AG, AT, ANGEN, AGN, AOG and ATN -
Aom
Angular overlap model Age of Mythology Australian Options Market Acousto-optic modulators Acute purulent otitis media Acute OM Acute otitis media Aircraft... -
Aop2
Antioxidant protein 2 -
Aope
Adriamycin, oncovin, prednisone, etoposide
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.