- Từ điển Viết tắt
Asf1
Xem thêm các từ khác
-
Ashap
Adriamycin, solu medrol, high dose ara c, platinol -
Ashcvd
Arteriosclerotic hypertensive cardiovascular disease -
Ashd
Arteriosclerotic heart disease - also atshd and ahd Ateriosclerotic heart disease Atherosclerotic heart disease - also AHD Atrioseptal heart defect -
Ashhd
Arteriosclerotic hypertensive heart disease - also ahhd -
Ashvd
Arteriosclerotic hypertensive vascular disease -
AskPMS
Ask Property Management System -
Asl deficiency
Argininosuccinate lyase deficiency - also asal deficiency -
Aslhn
Alport syndrome like hereditary nephritis -
Asm
Air to Surface Missile American society for microbiology ASTON MARTIN ASseMbler - also ASS All-Sky Monitor Analog Subscriber Module Association for Systems... -
Asmi
Anteroseptal myocardial infarction American Sports Medicine Institute ASM International N.V. Australian Self-Medication Industry -
Asmtlx
Acetylserotonin methyltransferase like, x linked -
AsnRS
Asparaginyl-tRNA synthetase -
Asnase
Asparaginase - also asn and asp -
Asom
Acute suppurative otitis media -
Asp-AT
Aspartate aminotransferase - also asat, ast, AspAT and AATase -
AspAP
Aspartyl aminopeptidase -
AspAT
Asparagine aminotransferase Aspartate aminotransferase - also asat, ast, Asp-AT and AATase -
AspATs
Aspartate aminotransferases - also AST -
Aspadin
Association of Indonesian Producers of Packaged Drinking Water -
Asped
Angel shaped phalangoepiphyseal dysplasia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.