- Từ điển Viết tắt
BALDES
Xem thêm các từ khác
-
BALE
Blueprint for an Advanced Learning Environment -
BALEAP
British Association of Lecturers in English for Academic Purposes -
BALF
Boston Adult Literacy Fund BAL fluid Bronchi-alveolar lavage fluid Brochoalveolar lavage fluid Bronchial alveolar lavage fluid Bronchial alveolus lavage... -
BALFs
Bronchoalveolar lavage fluids - also BALF, BAL and BALs -
BALGOL
BURROUGHS ALEGBRAIC COMPILER -
BALI
Berliner ATM-LAN Interconnection -
BALJ
BALI JEWELRY, LTD -
BALL
BALL AEROSPACE Ball End -
BALLERINA
BALtic sea region on-Line Environmental information Resources for Internet Access -
BALLUTE
Balloon + Parachute Balloon + Parachute Balloon + Parachute -
BALLWIN
Ballistic winds -
BALM
BANK OF ALAMEDA -
BALOs
Bdellovibrio-and-like organisms -
BALP
Bone alkaline phosphatase - also BAP, B-ALP, B-AP and bone-ALP Bone ALP Bone-specific alkaline phosphatase - also BAP, BSAP, B-ALP, BsALP and B-AP Bone... -
BALPPA
British Association of Leisure Parks, Piers and Attractions -
BALQSO
Broad absorption line quasi-stellar object -
BALR
Broad absorption line region -
BALSS
Bioartificial liver support system - also BLSS -
BALT
Bronchus-associated lymphoid tissues Biliary Atresia and Liver Transplant Network Bronchus associated lymphoid tissue Bronchus-associated lymphoid tissue... -
BALTAP
Baltic Approaches
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.