- Từ điển Viết tắt
BAMA
Xem thêm các từ khác
-
BAMB
BAMBOO.COM, INC. -
BAMBI
Biochemistry And Molecular Biology International Bad Arsed Mother Fucker Bit It BMP and activin membrane-bound inhibitor -
BAMC
Brooke Army Medical Center Bovine adrenal medullary cells Bleed Air Monitoring Computer - also BMC Bovine adrenal medullary chromaffin -
BAMD
Battlefield Automation Management Directorate -
BAME
Bovine adrenal medullary endothelial -
BAMF
Bad Arsed Mother Fucker Bad Ass Mother Fucker Bad Assed Mother Fucker -
BAMG
Bladder acellular matrix graft -
BAMGAR
Barium magnesium germanate garnet -
BAMIS
Business and Administrative Management Information Services -
BAMK
BRANDAID MARKETING CORP. -
BAML
Binary Application Markup Language Business Associates Markup Language BEAVER AREA MEMORIAL LIBRARY -
BAMM
Best Available Mitigation Measures British Association of Medical Managers Books-A-Million, Inc. -
BAMP
BAM:P Bovine-associated mucoprotein BUILD ADA MAIN PROGRAM BSD, Apache, MySQL, PHP Battlefield Automation Management Program -
BAMPER
Bioluminometric assay coupled with modified primer extension reactions -
BAMPS
Bilateral anterior magnetic phrenic stimulation Bilateral anterior magnetic phrenic nerve stimulation -
BAMS
Bulletin of the American Meteorological Society - also Bull Am Met Soc Broad Area Maritime Surveillance Baseline Analysis Matrix System Bioaerosol mass... -
BAMSI
Brown Associates Management Services, Incorporated -
BAMT
Boric acid mix tank Branches Alternate Movement Task -
BAMUG
Bay Area Macintosh Users Group -
BAMW
BAM Workshop
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.