- Từ điển Viết tắt
BAMPER
Xem thêm các từ khác
-
BAMPS
Bilateral anterior magnetic phrenic stimulation Bilateral anterior magnetic phrenic nerve stimulation -
BAMS
Bulletin of the American Meteorological Society - also Bull Am Met Soc Broad Area Maritime Surveillance Baseline Analysis Matrix System Bioaerosol mass... -
BAMSI
Brown Associates Management Services, Incorporated -
BAMT
Boric acid mix tank Branches Alternate Movement Task -
BAMUG
Bay Area Macintosh Users Group -
BAMW
BAM Workshop -
BAMXF
BAYERISCHE MOTEREN WERKE AG -
BAN
British approved name Bond Anticipation Note Budget Allocation Notice Bandera Base Area Network Balinese Bangladesh - also BD, BGD, BG and B Boundary Access... -
BANA
Benzoyl-DL-arginine-naphthylamide Benzoylarginine 2 naphthylamide Benzoyl-arginine naphthylamide Benzoyl-L-arginine-2-naphthylamide Beta-naphthylamide -
BANANA
Build absolutely nothing anywhere near anybody Built Absolutely Nothing Anywhere Near Anybody Build Absolutely Nothing Anywhere Near Anything -
BANCS
Bell Administrative Network Communications System Bell Administration Network Communications System -
BANDF
BANCO DI ROMA -
BANDS
Bangladesh Acute Nerve Damage Study -
BANF
BANCFIRST CORP. BancFirst Corporation - also BANFP Bilateral acoustic neurofibromatosis -
BANFP
BancFirst Corporation - also BANF -
BANI
BAY NATIONAL CORP. -
BANKOM
Bankers Communications -
BANKSETA
Banking Sector Education and Training Authority -
BANR
BANNER CORP. Banner Corporation -
BANS
BRITE Alphanumeric System Budesonide aqueous nasal spray Bond Anticipation Notes
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.