- Từ điển Viết tắt
BAPRF
Xem thêm các từ khác
-
BAPS
Baseline air pollution station Branch arm piping shielding Biomechanical ankle platform system Backpropagating action potentials Berthing and Positioning... -
BAPT
BundesAmt fuer Post und Telefon Basic Avionics Procedure Trainer British Association of Psychological Types BROKEN ARROW PETROLEUM CO. British Association... -
BAPTA
Bis--N,N,N\',N\'-tetraacetic acid Bis--ethane-N,N,N\',N\'-tetraacetic acid -
BAPTA-AM
Bis--N,N,N\',N\'-tetraacetic acid-AM -
BAPV
Bovine alimentary papilloma virus -
BAPX
Bay Area Piggyback, Inc. Bay Area Piggyback Incorporated -
BAPhysMed
British Association Physical Medicine British Association of Physical Medicine -
BAQ
Basic Allowance for Quarters Building air quality Body Attitudes Questionnaire Buss-Perry Aggression Questionnaire Basque Brain-age quotient IATA code... -
BAQC
Bureau of Air Quality Control -
BAQTS
Bachelor of Arts with Qualified Teacher Status -
BAR
Browning Automatic Rifle Base Address Register Barometric - also BARO BUFFER ADDRESS REGISTER Bangor and Aroostook Railroad Company now MMA - also BARZ... -
BARB
Board ARBiter Ballast Aerating Retrieval Boom Barbiturate Bluetooth Architecture Review Board Barbiturates Broadcasters\' Audience Research Board -
BARC
Bhabha Atomic Research Center Beltsville Agricultural Research Center Bangladesh Agricultural Research Council Bhabha Atomic Research Centre Backside antireflective... -
BARCAP
Barrier Combat Air Patrol Barrier Cap -
BARCF
BARCONET -
BARCIS
BARCode Information System -
BARCT
Best available radionuclide control technology Best Available Retrofit Control Technology -
BARD
Boat Accident Reporting Data -
BARD1
BRCA1-associated RING domain 1 -
BARE
Bile acid response element BAREFOOT, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.