- Từ điển Viết tắt
BARC
- Bhabha Atomic Research Center
- Beltsville Agricultural Research Center
- Bangladesh Agricultural Research Council
- Bhabha Atomic Research Centre
- Backside antireflective coating
- Board Academic Resource Committee
- Barge - Amphibious Resupply Cargo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BARCAP
Barrier Combat Air Patrol Barrier Cap -
BARCF
BARCONET -
BARCIS
BARCode Information System -
BARCT
Best available radionuclide control technology Best Available Retrofit Control Technology -
BARD
Boat Accident Reporting Data -
BARD1
BRCA1-associated RING domain 1 -
BARE
Bile acid response element BAREFOOT, INC. -
BAREX
Barrel Exchange - also BAREX-F and BAREX-L -
BAREX-F
Barrel Exchange - also BAREX and BAREX-L -
BAREX-L
Barrel Exchange - also BAREX and BAREX-F -
BARF
Best Available Retrofit Facility Basic Access to Remote Files -
BARFLITE
Barium Field Line Tracing Experiment -
BARI
Bangladesh Agricultural Research Institute Bancorp Rhode Island, Inc. Bypass Angioplasty Revascularization Investigation -
BARITT
Barrier injection transient time -
BARJAM
Barrage Jammer -
BARK
BANK OF AKRON Beta-adrenergic receptor kinase - also betaARK and beta-ARK -
BARKODE
Barents and Kara Seas oceanographic Data Base Project -
BARM
Block Acceptance Reporting Mechanism -
BARNESA
Banana Research Network for Eastern and Southern Africa -
BARO
Barometer - also BAR, Barom, BRM and bar. Barometric - also bar
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.