- Từ điển Viết tắt
BASA
Xem thêm các từ khác
-
BASC
Bachelor of Applied Science - also BAppArts, BApplArts, BApplSc, BAppSc, BAS and BAS&BASc Barrow Arctic Science Consortium Behavior Assessment System... -
BASCD
British Association for the Study of Community Dentistry -
BASCELT
British Association of State Colleges in English Language Teaching -
BASCS
Broadcom Advanced Server Control System -
BASD
Ball Aerospace Systems Division Basic Active Service Date -
BASDA
Business and Accounting Software Developers Association Business Application Software Developers Association -
BASDAI
Bath Ankylosing Spondylitis Disease Activity Index Bath AS Disease Activity Index -
BASDEC
Brief Assessment Schedule Depression Cards -
BASE
Building Assessment Survey and Evaluation Beaufort and Arctic Storms Experiment Base - also B Baseline - also B/L, BSL and BAS Basic Army strategic estimates... -
BASE-A
Biomass burning Airborne and Spaceborne Experiment-Amazonia Brigade Automated Simulation Exercise--Apache -
BASEA
BASE TEN SYSTEMS, INC. -
BASEE-FA
British Approval Service for Electrical Equipment in Flammable Atmosphere -
BASEEFA
British Approvals Service for Electrical Equipment in Flammable Atmospheres -
BASES
Beam Approach Seeker Evaluation System -
BASEWAM
Battlefield Surveillance Electronic Warfare Analysis Model -
BASF
Badische Anilin- und Soda-Fabrik -
BASFI
Bath Ankylosing Spondylitis Functional Index Bath AS Functional Index -
BASG
Ball Aerospace Systems Group -
BASH
Bourne-Again SHell Bulimia Anorexia Self-Help Bourne Again Shell -
BASHD
Band selective homonuclear decoupling Band-selective homonuclear-decoupled
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.