- Từ điển Viết tắt
BATE
- Bedfordshire Association for the Teaching of English
- BIT Actuation Test Equipment
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BATEA
Best available technology economically achievable Best available treatment economically achievable Best available technology economically available Best... -
BATERISTA
Biosphere-Atmosphere Transfers and Ecological Research in Situ Studies in -
BATES
Ballistic Test and Evaluation System Battlefield Artillery Target Equipment System Battlefield Artillery Target Engagement System -
BATEY
BARRACK TECHNOLOGY LTD. -
BATF
Bureau of Alcohol, Tobacco and Firearms -
BATGE
Biosphere-Atmosphere Trace Gas Exchange -
BATH
Bacterial adherence to hydrocarbon Bacterial adhesion to hydrocarbons Bacterial adherence to hydrocarbons Bacterium Methylococcus capsulatus BATH NATIONAL... -
BATIS
Basic Air Training Information System -
BATLS
Battlefield Advanced Trauma Life Support -
BATMAN
Battle Manager - also BM -
BATNEEC
Best Available Technology Not Entailing Excessive Cost BEST ABAILABLE TECHNIQUE NOT ENTAILING EXCESSIVE COST Best available techniques not entailing excessive... -
BATO
Boronic acid adduct of technetium dioximes -
BATOD
British Association of Teachers of the Deaf - also BATD -
BATPAC
Behavioural Approach to Teaching Package -
BATRAC
Bilateral arm training with rhythmic auditory cueing -
BATROP
Barotropic -
BATS
Biosphere-Atmosphere Transfer Scheme Ballistic Aerial Target System BATTERIES BATTERIES, INC. Bermuda Atlantic Time Series Boundary Area Transportation... -
BATSAC
Behavioural Approach to Teaching Secondary Aged Children -
BATSE
Burst and Transient Source Experiment -
BATSF
Beryllium Atomization and Thermal Spray Facility
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.