- Từ điển Viết tắt
BDZRs
Xem thêm các từ khác
-
BDZs
Benzodiazepines - also BZs, BZDs, BZD, BDZ, BZ, BZPs, BZP, BNZ, BNZs and BZO -
BDentSci
Bachelor of Dental Science - also BDSc -
BE
BELGIUM - also BEL, B and Belg Back End Bill of Exchange - also B/E Base Ejection Binding energy Backscattered electron - also BSE BAND ELIMINATION Benzene... -
BE-LI
Beta-Endorphin-like immunoreactivity - also BELI, beta-END-LI, beta-EI, beta-ELI, beta-ELIR, BER, beta-EpLI, beta-EP-LI, beta-EPLIR, beta-En-Li and beta-End-IR -
BE2
Battlefield Environmental Effects -
BEA
Bureau of Economic Analysis BEAM - also B Binary encounter approximation Bureau of Economic Advisors Bethel Education Association Bank Enterprise Award... -
BEAA
Butoxyethoxyacetic acid -
BEAC
Bcnu, etoposide, ara c, cyclophosphamide Bakery Education Advisory Committee Black Educational Access Committee Business Education Advisory Council -
BEACH
Bettering the Evaluation and Care of Health Beaches Environmental Assessment and Coastal Health -
BEACON
Boston Stock Exchange Automated Communication and Order-routing Network -
BEAD
Built Environment, Art and Design -
BEAF
Boundary element-associated factor Belgian Air Force - also BAF -
BEAFF
BEALE PLC -
BEAH
BEECHPORT CAPITAL CORP. -
BEAJAR
BEA Client-Side JAR File -
BEAL
BEAMALLOY CORP. -
BEAM
BURROUGHS ELECTRONIC ACCOUNTING MACHINE Bandwidth-Efficient Advance Modulation Biology Electronics Aesthetics And Mechanics Brain electric activity mapping... -
BEAMA
British Electrical and Allied Manufacturers Assoc. BRITISH ELECTROTECHNICAL and ALLIED MANUFACTURERS ASSOCIATION -
BEAMOS
BEAM ACCESSED METAL OXIDE SEMICONDUCTOR -
BEAMS
Becoming Enthusiastic About Math and Science Base Engineer Automated Management System Building Engagement And Attainment Of Minority Students
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.