- Từ điển Viết tắt
BECPL
Xem thêm các từ khác
-
BECRS
Benign epilepsy of childhood with rolandic spikes -
BECS
Battlefield Electronic CEOI System - also BCES Bile duct epithelial cells - also BDEC and BEC Blood vascular endothelial cells Brain endothelial cells... -
BECTA
British Educational Communications and Technology Agency British Educational Communications Technology Agency -
BECTS
Benign epilepsy with centro-temporal spikes -
BECTU
Boeing Electrical Compatibility Unit -
BECU
Beryllium Copper Body Electronic Control Unit -
BECV
Bovine enteric coronavirus Bovine enteric coronaviruses -
BECX
FMC Corporation - also FMC, FMLX, FMOX and FMCU -
BED
Bachelor of EDucation - also BE and B.Ed BIEDERMAN Binge eating disorder Block Error Detection Bookmark Exploring Dabbler Block Error Detector Bedford... -
BEDA
BED:A -
BEDAY
BERGESEN D.Y. AS -
BEDCL
Box Elder Douglas Community Library -
BEDCY
BANCO ESPANOL DE CREDITO, S.A. -
BEDD
BEDDIS INTERNATIONAL LTD. Best Estimated Delivery Dates -
BEDLAM
Barrage Emission Decoy of Laser Aided Munitions -
BEDNURS
Bergen District Nursing Home -
BEDO
Burst EDO Burst Extended Data Out Burst Data Extended Output Burst Extended Data Output -
BEDO-DRAM
Burst Extended Data Out DRAM - also BEDODRAM -
BEDODRAM
Burst Extended Data Out DRAM - also BEDO-DRAM -
BEDT-TTF
Bistetrathiafulvalene
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.