- Từ điển Viết tắt
BEDD
Xem thêm các từ khác
-
BEDLAM
Barrage Emission Decoy of Laser Aided Munitions -
BEDNURS
Bergen District Nursing Home -
BEDO
Burst EDO Burst Extended Data Out Burst Data Extended Output Burst Extended Data Output -
BEDO-DRAM
Burst Extended Data Out DRAM - also BEDODRAM -
BEDODRAM
Burst Extended Data Out DRAM - also BEDO-DRAM -
BEDT-TTF
Bistetrathiafulvalene -
BED^B
BEDFORD PPTY INVS INC -
BED^BP
BEDpB:P -
BEDs
Biologically effective doses - also BED Best Effort Delivery Service Business Enumerated Domains -
BEE
Basal energy expenditure Business Efficiency Exhibition Bio-Environmental Engineer -
BEEA
British Educational Equipment Association -
BEEAB
British Electrical and Electronic Approvals Board -
BEEC
Bladder exstrophy-epispadias complex Brewongle Environmental Education Centre Bladder exstrophy and epispadias complex Bournda Environmental Education... -
BEEF
BUSINESS AND ENGINEERING ENRICHED FORTRAN WESTERN BEEF, INC. -
BEEM
Ballistic Electron Emission Microscopy Beech Mountain Railroad Ballistic Electron Emmission Spectroscopy Beech Mountain Railroad Corporation -
BEEP
Benignus EEG Evoked Potential Blocks Extensible Exchange Protocol - also BXXP Black Executive Excellence Program Blocks Etensible Exchange Protocol Block... -
BEEPE
COMMUNITRONICS OF AMERICA, INC. -
BEER
Beneficiary Earning Exchange Record Beneficiary Earnings Exchange Record -
BEERF
BIG ROCK BREWERY, LTD -
BEES
Battlefield Environmental Effects Software
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.