- Từ điển Viết tắt
BGM
- Ballistic guided missile
- Battle Group Manager
- Blood glucose monitoring - also BM
- Bubblegum
- Bedside glucose monitoring
- Buffalo green monkey kidney - also BGMK
- Board General Manager
- Boarding Music
- Buffalo green monkey
- IATA code for Greater Binghamton Airport, Binghamton, New York, United States
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BGMA
BGM:A -
BGMK
Buffalo green monkey kidney - also BGM -
BGMP
BGM:P -
BGMRE
BIGMAR, INC. -
BGMSI
BLUE GUM MONTESSORI SCHOOL INC -
BGMTS
Bradley Gunner and Missile Target System -
BGMV
Bean golden mosaic virus Bean golden mosaic geminivirus -
BGMs
Blood glucose monitors Baechtel Grove Middle School -
BGN
BADGER-NORTHLAND Board on Geographic Names Beneficiary Given Name Biglycan - also Bg Begin - also BEG United States Board on Geographic Names - also USBGN -
BGNC
BOGEN CORP. -
BGNG
Beginning - also beg -
BGNS
Begins -
BGO
Bismuth Germanium Oxide IATA code for Bergen Flesland Airport, Bergen, Norway BEMA GOLD CORP. Bema Gold Corporation Bismuth Germanate -
BGOC
BLACK GIANT OIL CO. -
BGOH
Bureau de Gestion OTAN HAWK -
BGOUF
BANG and OULFSEN -
BGP
Border Gateway Protocol Battlegroup Bend them over, grease them up and prong them Bacterial Growth Potential BG:P Bermuda grass pollen Blood group - also... -
BGP4
Border Gateway Protocol 4 Border Gateway Protocol Version Four -
BGPBF
BTS GROUP AB -
BGPC
Battle group planning conference
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.