- Từ điển Viết tắt
BOND FORF
Xem thêm các từ khác
-
BONE
BeOs Networking Environment B-One Next Enhancement -
BONEX Bonds
Bonos Externos -
BONF
BEACH ONE FINANCIAL SERVICES, INC. -
BONHAM
Banc One New Hampshire Asset Management, Inc. -
BONL
BONAL INTERNATIONAL, INC. -
BONM
Business-Oriented Network Management -
BONNET
Bonnet Resources Corporation, Inc. -
BONSQ
BMJ MEDICAL MANAGEMENT, INC. -
BONT
Broadband Optical Network Termination Bon-Ton Stores, Inc. Botulinal toxin Botulinum neurotoxin - also Botx and BTx Botulinum neurotoxins - also BoNTs... -
BONU
Bond International Limited Bond International, Ltd. -
BONUS
Boiling nuclear superheat Boiling nuclear superheat reactor Borrower\'s Option for Notes and Underwritten Stand-By -
BONUS-CX
Boiling nuclear superheat critical experiment -
BONZ
INTERPORE CROSS INTERNATIONAL -
BONeS
Block Oriented Network Simulator Block-Oriented Network Simulation -
BOOC
BOOCHM SYSTEMS, INC. -
BOOM
Binocular Omni-Orientation Monitor Buying-in, Odd-lot, Off-market and Married DYNAMIC MATERIALS CORP. -
BOOMERANG
Balloon Observations of Millimetric Extragalactic Radiation and Geophysics -
BOOMFM
Bored Out Of My Fucking Mind -
BOONE
BOONTON ELECTRONICS CORP. -
BOOP
Bronchiolitis obliterans organising pneumonia Bronchiolitis obliterans-organizing pneumonia Bronchiolitis obliterans and organising pneumonitis Bronchiolitis...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.