- Từ điển Viết tắt
BSEAF
Xem thêm các từ khác
-
BSEC
Basic Surgical Education Committee Banneker Special Ed Center Black Sea Economic Cooperation Zone Blend Special Ed Center -
BSECC
Boston Stock Exchange Clearing Corporation -
BSECO
Black Sea Economic Cooperation Organisation -
BSED
Backscattered electron detection or detector -
BSEE
Bachelor of Science in Electrical Engineering - also BscEE and BS in EE British Society of Electronic Editors -
BSEF
Bromine Science and Environmental Forum -
BSEG
Big Shit Eating Grin Bluetooth Security Expert Group -
BSEM
Backscattered scanning electron microscopy Back scattering electron microscopy -
BSEPs
Brain stem evoked potentials -
BSEQ
BISHOP EQUITIES, INC. -
BSER
Brain Stem Evoked Responses - also BSERs Brain stem electric responses Brainstem electric response Brainstem Evoked Response - also BER -
BSERs
Brain stem evoked responses - also BSER -
BSES
Baldwin Stocker Elementary School Barrel Springs Elementary School Big Springs Elementary School Blythe Street Elementary School Bonita Street Elementary... -
BSET
BASSETT FURNITURE INDUSTRIES, INC. Bassett Furniture Industries, Incorporated -
BSF
Bit Scan Forward Back Surface Field But Seriously Folks Bipolar shape formation Bulk shielding facility B cell stimulatory factors Baseline System Functional... -
BSF-1
B cell stimulatory factor-1 -
BSF-2
B cell stimulatory factor 2 -
BSFC
Break Specific Fuel Consumption Bellevue-santa Fe Charter Brake Specific Fuel Consumption -
BSFH
Breeder spent fuel handling -
BSFNRRA
Big South Fork National River and Recreation Area
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.