- Từ điển Viết tắt
BSET
- BASSETT FURNITURE INDUSTRIES, INC.
- Bassett Furniture Industries, Incorporated
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BSF
Bit Scan Forward Back Surface Field But Seriously Folks Bipolar shape formation Bulk shielding facility B cell stimulatory factors Baseline System Functional... -
BSF-1
B cell stimulatory factor-1 -
BSF-2
B cell stimulatory factor 2 -
BSFC
Break Specific Fuel Consumption Bellevue-santa Fe Charter Brake Specific Fuel Consumption -
BSFH
Breeder spent fuel handling -
BSFNRRA
Big South Fork National River and Recreation Area -
BSFR
Back Surface Field with Reflector Back Surface Field Reflector -
BSFS
Baseline System Functional Specification -
BSFT
Brief Strategic Family Therapy -
BSFV
Bradley Stinger Fighting Vehicle -
BSFV-E
Bradley Stinger Fighting Vehicle–Enhanced Bradley Stinger Fighting Vehicle-enhanced -
BSG
BUSSING Base Spares Group Basigin gene Binary Steering Group Basigin Bismuth subgallate Big Smiling Grin Brain stem glioma Biotechnology Science Group... -
BSGA
BSG:A -
BSGBF
BLUESTAR BATTERY SYSTEMS INTERNATIONAL INC. -
BSGC
Berkeley Structural Genomics Center -
BSGNY
BRESAGEN LTD. -
BSGP
BSG:P -
BSGS
Bhaktivedanta Swami Gurukula School -
BSH
BUSH HOG - also BUSHH Bile salt hydrolase BUSH INDUSTRIES, INC. Bulgarian Software House -
BSHCE
BLUESTONE HOLDING CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.