- Từ điển Viết tắt
BSLM
Xem thêm các từ khác
-
BSLMs
Body surface Laplacian maps -
BSLT
Bilateral sequential lung transplantation -
BSLU
Blue Star Line Limited Blue Star Line, Ltd. -
BSM
Booster Separation Motor Basic Storage Module Baseline Science Mission Broadcast Segment Manager Basal salts medium Basic Sustainment Material Battlefield... -
BSMA
Bacillus stearothermophilus maltogenic amylase Bulbospinal muscular atrophy -
BSMAB
Bispecific monoclonal antibodies - also BsMAbs, biMAbs, Bi-MAbs, Bi-mAb, bsabs, bimAb and BsAb Bispecific mAb Bispecific monoclonal antibody - also bimAb,... -
BSMAP
Base Station Management Application Part -
BSMC
Brigade Support Medical Company Business Size/Minority Code Base Station Manufacturer Code Bladder smooth muscle cell Bronchial smooth muscle cell Bronchial... -
BSMCF
BSM TECHNOLOGIES INC. -
BSMCs
Bladder smooth muscle cells Bronchial smooth muscle cells - also BSMC -
BSMD
BioSphere Medical, Inc. Butterfly-shaped macular dystrophy -
BSMDH
British Society of Medical and Dental Hypnosis -
BSME
Battalion Supply and Maintenance Equipment -
BSMI
Bureau of Standards, Metrology and Inspection -
BSMK
BISMARCK HOTEL CO. -
BSML
Bioinformatic Sequence Markup Language Britesmile, Inc. BULLARD SANFORD MEMORIAL LIBRARY -
BSMM
British Society for Medical Mycology -
BSMMU
Bangabandhu Sheikh Mujib Medical University -
BSMP
Bulk Synchronous Message Passing -
BSMS
Broadcasts Short Message Service - also B-SMS Borrego Springs Middle School Badger Springs Middle School Barbara Spratling Middle School Battlefield Spectrum...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.