Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

BTI

  1. British Technology Index
  2. Bacillus thuringiensis israelensis
  3. Balanced Technology Initiative
  4. Barisan Tani Indonesia
  5. Berks Technical Institute
  6. Borehole test instructions
  7. British American Tobacco Industries, p.l.c.
  8. Battery Technology Institute
  9. BRITISH AMERICAN TOBACCO P.L.C.
  10. Bench Test Instruction
  11. IATA code for Barter Island LRRS, Barter Island, Alaska, United States
  12. Bias temperature instability
  13. Biomagnetic Technologies, Inc. - also BMTI
  14. Business Type Identifier

Xem thêm các từ khác

  • BTIAM

    Be There In A Minute
  • BTIC

    Bosnia Technology Integration Cell BRUNSWICK TECHOLOGIES, INC.
  • BTID

    Battlefield Target Identification Device Battlefield Target Identification
  • BTIHF

    BRIT INSURANCE HOLDINGS PLC
  • BTII

    BIO-TECH INDUSTRIES, INC.
  • BTIKF

    BINTATI KINDEN CORP.
  • BTIOF

    BATTERY TECHNOLOGIES, INC.
  • BTIQ

    BRANDT TECHNOLOGIES, INC.
  • BTIS

    Beam tube isolation system
  • BTJ

    Bolt Technology Corporation BOLT TECHNOLOGY CORP.
  • BTK

    Bruton tyrosine kinase Back To Keyboard Bruton\'s tyrosine kinase gene Bruton\'s agammaglobulinemia tyrosine kinase Batak Bruton\'s tyrosine kinase
  • BTKPF

    BIOTECHNOLOGY INVESTMENT LTD.
  • BTKYY

    BANK OF TOKYO
  • BTL

    Bell Telephone Laboratories Backplane Transceiver Logic BEGINNING TAPE LABEL Battle - also bat BELLEVUE TOWNSHIP LIBRARY BERNARDS TOWNSHIP LIBRARY Between...
  • BTLA

    B and T lymphocyte attenuator BROOKLYN TOWN LIBRARY ASSOCIATION Basal temporal language area
  • BTLB

    Block Translation Look-aside Buffer
  • BTLK

    BEST LOCK CORP.
  • BTLLF

    BENTALL CORP.
  • BTLS

    Basic trauma life support Basic Trauma Life Support International
  • BTLSOM

    Beats The Living Shit Out Of Me
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top