Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

BVB

  1. IATA code for Boa Vista Airport, Boa Vista, Brazil
  2. BRIDGE VIEW BANCORP
  3. Besondere VertragsBedingungen
  4. Baroreflex vagal bradycardia
  5. Belgische Vereniging van Banken
  6. Bilateral vagal cold block
  7. Biventricular bypass
  8. BundesVerband fuer Buero- und informationssysteme

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • BVC

    British Veterinary Codex BAY VIEW CAPITAL CORP. Biventer cervicis - also BC Bay View Capital Corporation Bladder volume capacity Blanket of Video Cameras
  • BVCA

    British Venture Capital Association Belgian Veterinary Computer Association
  • BVCC

    Bega Valley Christian College
  • BVCD

    Big Valley Community Day
  • BVCFP

    BBVA CAPITAL FUNDING LTD.
  • BVCHS

    Buena Vista Continuation High School
  • BVCI

    Basic Virtual Component Interface
  • BVCP

    Banyan VINES Control Protocol BAKER VIDEOACTIVE CORP. Bilateral vocal cord paralysis
  • BVCS

    British Veterinary Camelid Society
  • BVCX

    West Coast Express - also BCVX
  • BVD-MD

    Bovine viral diarrhoea-mucosal disease Bovine virus diarrhoea-mucosal disease Bovine viral diarrhea-mucosal disease
  • BVDA

    British Veterinary Dental Association
  • BVDCF

    BOULEVARD CAPITAL LTD.
  • BVDL

    BETSIE VALLEY DISTRICT LIBRARY
  • BVDSG

    British Veterinary Dermatology Study Group
  • BVDT

    Brief vestibular disorientation test
  • BVDV

    Bovine viral diarrhea virus Bovine diarrhea virus - also BDV Bovine viral diarrhea viruses - also BVDVs Bovine viral diarrhoea viruses BVD virus Bovine...
  • BVDV-1

    Bovine viral diarrhoea virus type 1
  • BVDV-2

    Bovine viral diarrhea virus 2
  • BVDVs

    Bovine viral diarrhea viruses - also BVDV
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top