- Từ điển Viết tắt
BVDV-2
Xem thêm các từ khác
-
BVDVs
Bovine viral diarrhea viruses - also BVDV -
BVE
Belgische Vereniging voor Endocrinologie Binocular visual efficiency Blood volume expander Barotropic vorticity equation Blood vessel endothelium Blood... -
BVEA
Boulder Valley Education Association -
BVECD
Bella Vista Elementary Community Day -
BVEEF
BRANDEVOR ENTERPRISES, LTD -
BVERS
BEAVER COAL CO., LTD Battlefield Vehicle Recovery Study -
BVES
Baldy View Elementary School Bear Valley Elementary School Bella Vista Elementary School Blossom Valley Elementary School Brookfield Village Elementary... -
BVET
BALLISTIVET, INC. -
BVEW
BINDVIEW DEVELOPMENT CORP. -
BVEX
BEVEX, INC. -
BVF
Bulboventricular foramen Biovail Corporation Bilateral vestibular failure BIOVAIL CORP. Biventricular failure Bone volume fraction -
BVFA
BVF:A -
BVFP
BVF:P Bilateral vocal fold paralysis -
BVG
BANCO BILBAO VIZCAYA, S.A. Biventriculography Berliner Verkehrs Gesellschaft -
BVGHV
Belgische Vereniging voor Genees-en Heelkunde van de Voet -
BVGIF
BRAVO VENTURE GROUP, INC. -
BVGPRB
BBVA PRIVANZA INTERNATIONAL GIBRALTAR LTD -
BVGS
Battlefield Visualization Graphics System -
BVH
Base Video Handler Bilateral vestibular hypofunction Butte View High Biventricular hypertrophy Buena Vista High Buried via hole -
BVHA
British Veterinary Hospitals Association
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.