- Từ điển Viết tắt
BkF
- Benzofluoranthene - also B[B]F, BbF, B[k]F, B[j]F and BjF
- BAKER, FENTRESS and CO.
- BKF Capital Group, Inc.
- IATA code for Buckley Air Force Base, Aurora, Colorado, United States
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bkbpr
Bamford kowal and bench picture related -
Bkcy
Bakruptcy -
Bkgd
Background - also BGD, BG, BKG and B -
Bkge.
Brokerage - also Brkg -
Bkpnpr
Bamford kowal and bench non picture related -
Bkrp
Bankrupt - also BKRPT -
Bl$
Bless -
Bl-CFC
B-lymphocyte colony-forming cells Blast colony-forming cell Blast colony-forming cells - also Bl-CFCs -
Bl-CFCs
Blast colony-forming cells - also Bl-CFC -
Bl@
Bland -
BlLAP
Bovine lens leucine aminopeptidase -
Bl cult
Blood culture - also bcx and bc -
Bleo
Bleomycin - also blm, BL, BM and BLE -
Bleo-comf
Bleomycin, cyclophosphamide, oncovin, methotrexate, fluorouracil -
Bleo-mopp
Bleomycin, nitrogen mustard, oncovin, procarbazine, prednisone -
Blo
Blotchy Below - also BLW Below Clouds Barbie Liberation Organization Blocking - also Blkg -
Blobs
Binary large objects - also BLOB -
BlooP
Bounded loop -
Bls
Bureau of Labor Statistics Basic life support BELARUS - also BY, BLR and BO Bare lymphocyte syndrome Bottom Left Side BELLSOUTH CORP. Big liver and spleen... -
Bm
Bench Mark - also B.M. Bowel movement Bill of Material - also BOM and B/M Body Mounted Bachelor of Music - also BMus Bachelor of Medicine - also MB Bacterial...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.