- Từ điển Viết tắt
BzND
Xem thêm các từ khác
-
BzPo
Benzoyl peroxide - also bpo, BP and BZP -
BzRAs
Benzodiazepine receptor agonists -
Bzd
Benzidine - also BZ Benzodiazepine - also bdz, bdp, BZ, BZP, BD and BNZ Belize Dollar Benzimidazole - also BZ, BI, BZM and Ben Benzodiazepines - also BZs,... -
Bzf
Bezafibrate - also Bf and BFB Brazil Fund, Inc. Benzoflavone moiety -
Bzrp
Benzodiazepine receptor - also BZR, BDZR and BR -
Bzs
Bannayan zonana syndrome Benzimidazoles - also BZ Benzofurazans Benzodiazepines - also BZDs, BZD, BDZ, BZ, BDZs, BZPs, BZP, BNZ, BNZs and BZO Bannayan-Zonana... -
Bzt
Bendrofluazide Bundesamt fuer Zulassungen in der Telekommunikation Benztropine - also BZ -
Bztc
Benzethonium chloride - also BEC -
Bzx
Bazex syndrome -
Bzy
Busy - also BY, BZ, BSY and biz Benzydamine -
B~K
Backup - also BAK, BK! and B/U -
C
Celsius - also CEUTF and Cels Centigrade - also Cent and °C Compliance - also CL, CC, ci, Cp, Ca, CAC, Cm, Cpa and Comp Cycle - also CY, cyc, CC, CL and... -
C$
Constant Dollars Cayman Islands Dollar - also CID -
C%dnt
Could not -
C&A
COMPUTERS and AUTOMATION - also CA Controls and Accessories Certification and Accreditation -
C&B
Compensation and benefits -
C&C
Command and Control - also C 2, CC, C², C2, COCO and C/C Caesar and Cleopatra Collection and Classification Cold and clammy Consultation and cooperation... -
C&CA
Commands and Colors: Ancients - also CCA -
C&CE
Community and Continuing Education -
C&CI
Contingency and Confidential Intelligence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.