- Từ điển Viết tắt
CAC-T
Xem thêm các từ khác
-
CAC-W
CECOM Acquisition Center-Washington -
CAC2
Combined Arms Command and Control -
CAC2S
Common Aviation Command and Control System -
CACA
Cis-4-aminocrotonic acid Cis-aminocrotonic acid Chartered Association of Certified Accountants Cataract, crystalline aculeiform -
CACAs
Civil Aviation CARETAKER Authority for Somalia -
CACB
Center Aisle Connector Bracket Cascade Bancorp Calcium channel blockers - also CCBs and CCB Canadian Academy of Clinical Biochemistry CATHOLIC AGRICULTURAL... -
CACBML
CHINA - ALBERT CHURCH BROWN MEMORIAL LIBRARY -
CACC
Council for the Accreditation of Correspondence Colleges Canadian Association for Community Care Central Ambulance Communications Centre Computer Application... -
CACCAD
Centre of African-Caribbean Cultural Awareness and Development -
CACCBPH
Center for the Advancement of Community Based Public Health -
CACCD
Combined Arms Command Combat Development -
CACCN
Canadian Association of Critical Care Nurses -
CACD
Central areolar choroidal dystrophy Collins Avionics and Communications Division Combined Arms Combat Development California Association for Counseling... -
CACD-APAC
CACD Asian-Pacific American Caucus -
CACD/CWC
CACD California Women\'s Caucus - also CACDCWC -
CACDA
Combined Arms Combat Development Activity Combined Arms Combat Development Agency Combined Arms Center Development Activity Combined Arms Combat Developments... -
CACDBC
CACD Black Caucus -
CACDC
Computer Associates Child Development Centre -
CACDCWC
CACD California Women\'s Caucus - also CACD/CWC -
CACDP
Council for the Advancement of Communication with Deaf People
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.