- Từ điển Viết tắt
CACD-APAC
Xem thêm các từ khác
-
CACD/CWC
CACD California Women\'s Caucus - also CACDCWC -
CACDA
Combined Arms Combat Development Activity Combined Arms Combat Development Agency Combined Arms Center Development Activity Combined Arms Combat Developments... -
CACDBC
CACD Black Caucus -
CACDC
Computer Associates Child Development Centre -
CACDCWC
CACD California Women\'s Caucus - also CACD/CWC -
CACDP
Council for the Advancement of Communication with Deaf People -
CACE
Complier average causal effect Central Advisory Council for Education Computer Aided Contractor acquired operational equipment - also CAOE -
CACEAS
Computer-Assisted Circuit Engineering and Allocating System Computer Assisted - also CA -
CACECA
California Adult and Continuing Education Counselor Association -
CACECO
Calculation in cells for containment -
CACEF
CACHE EXPLORATIONS, INC -
CACES
California Association for Counselor Education and Supervision -
CACFP
Child and Adult Care Food Program -
CACG
Chronic angle closure glaucoma Consolidated Alliance Capability Goal -
CACGP
Committee on Atmospheric Chemical And Global Pollution Commission of Atmospheric Chemistry and Global Pollution Committee on Atmospheric Chemistry and... -
CACGS
Computer Assisted Careers Guidance System -
CACH
Cardaria chalapensis Cache, Inc. Canadian Adult Congenital Heart Network - also CACHNET Central Alabama Comprehensive Health Cold air challenge California... -
CACHCA
Canadian Alliance of Community Health Center Associations -
CACHE
Caribbean Council for Higher Education in Agriculture Canadian Association for Continuing Health Education Council for Awards in Children\'s Care and Education -
CACHNET
Canadian Adult Congenital Heart Network - also CACH
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.