- Từ điển Viết tắt
CACES
Xem thêm các từ khác
-
CACFP
Child and Adult Care Food Program -
CACG
Chronic angle closure glaucoma Consolidated Alliance Capability Goal -
CACGP
Committee on Atmospheric Chemical And Global Pollution Commission of Atmospheric Chemistry and Global Pollution Committee on Atmospheric Chemistry and... -
CACGS
Computer Assisted Careers Guidance System -
CACH
Cardaria chalapensis Cache, Inc. Canadian Adult Congenital Heart Network - also CACHNET Central Alabama Comprehensive Health Cold air challenge California... -
CACHCA
Canadian Alliance of Community Health Center Associations -
CACHE
Caribbean Council for Higher Education in Agriculture Canadian Association for Continuing Health Education Council for Awards in Children\'s Care and Education -
CACHNET
Canadian Adult Congenital Heart Network - also CACH -
CACI
CACI INTERNATIONAL, INC Computer-assisted continuous infusion -
CACLS
Command-Line Access Control Lists -
CACM
Communications of the Association for Computing Machinery - also Commun ACM Central American Common Market - also CACOM Communications of the ACM -
CACME
Colorado Alliance for Continuing Medical Education -
CACMID
Canadian Association for Clinical Microbiology and Infectious Diseases -
CACMIS
CAC Management Information System Combined Arms Command Management Information System -
CACN
Canadian Association of Child Neurologists Cost account charge number -
CACO
Casualty Assistance Calls Officer Carex comosa Community Activities Coordination Office Corporate Administrative Contracting Officer -
CACOA
CATO CORP. -
CACON
Cargo Container -
CACP
Cabin area control panel CARMEL ADVENTIST COLLEGE PRIMARY CAROLINA COMPANY AT PINEHURST INC. Casualty Assistance Calls Program Camptodactyly arthropathy... -
CACPR
Chinese Advisory Committee for Polar Research
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.