- Từ điển Viết tắt
CADMINI
Xem thêm các từ khác
-
CADMSS
Configuration Automated Data Management Support System -
CADN
Cellular Access Digital Network -
CADNET
Chemical Agent Network -
CADNF
CASCADES INC. -
CADO
Controls and Accessory Drive Operations Chloroadenosine Chief Administrative Dental Officer Coordinated Air Defense Operations -
CADOP
Continental Air Defense Objectives Plan -
CADP
Collagen/ADP Coordinator for Automatic Data Processing Critical Assignment Development Program Construction acceptance data package -
CADP-ribose
Cyclic ADP-ribose - also cADPR -
CADPAAC
County Alcohol and Drug Program Administrators Association of California -
CADPER
Central ADPE Room -
CADPIP
Communication Automatic Data Processing Interface Program -
CADPR
Cyclic adeninediphosphate ribose Cyclic adenosine 5\'-diphosphate ribose Cyclic adenosine diphosphate ribose Cyclic ADP-ribose - also cADP-ribose CADP-ribose... -
CADPS
Central ADP System -
CADR
Client Authenticated DNS Request Cutaneous adverse drug reactions - also CADRs Cardaria draba Computer-Aided Design Reliability -
CADRE
Computer-Aided Design for Research and Engineering Center for Analysis of the Dynamics of Regional Ecosystems College of Aerospace Doctrine Research and... -
CADRG
Compressed ADRG Compressed ARC Digitized Raster Graphic Compressed ARC Digitized Raster Graphics Compressed ARC Digital Raster Graphics Compressed Attached... -
CADRI
Compressed ARC Digital Raster Imagery -
CADRIS
Computer-Aided Design and Reuse with Intelligent Support -
CADRMP
Canadian Adverse Drug Reaction Monitoring Program -
CADRT
Computer-Aided Dead Reckoning Tracer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.