- Từ điển Viết tắt
CAPRICORN
Xem thêm các từ khác
-
CAPRIE
Clopidogrel versus Aspirin in Patients at Risk of Ischaemic Events -
CAPRIS
Combat Active/Passive Radar Identification System -
CAPRS
Compensation and performance review system Capability Requests -
CAPS
Cassini Plasma Spectrometer - also CPS Computer-assisted problem solving Cell Atmosphere Processing System Common Attitude Pointing System Cleaved amplified... -
CAPSI
Canadian Association of Pharmacy Students and Interns -
CAPSIM
Captive Simulation -
CAPSL
CAnnon Printing System Language -
CAPSS
Computational Analysis and Programming Support Services -
CAPSSL
Compact Advanced Pulse Solid State Laser -
CAPS LOCK
CAPitalS LOCK -
CAPT
Captain - also CPT, Capn, Capt(N), Capt(R), Cap and capt. California Association of Psychiatric Technicians Child Accident Prevention Trust Center For... -
CAPTA
Child Abuse Prevention and Treatment Act -
CAPTAIN
Character And Pattern Telephone Access Information Network -
CAPTAS
Combined Active/Passive Towed Array Sonar Combined Active-Passive Towed Array Sonar -
CAPTCHA
Completely Automated Public Turing test to tell Computers and Humans Apart Completely Automatic Public Turing Test To Tell Computers and Humans Apart Completely... -
CAPTEC
Colleges and Polytechnics Transatlantic Exchange Committee -
CAPTEX
Cross-Appalachian Tracer Experiment -
CAPTIVE
Collaborative Authoring Production and Transmission of Interactive Video for Education -
CAPTOR
Cardiac phase to order reconstruction -
CAPTURE
C7E3 Fab Antiplatelet Therapy in Unstable Refractory
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.