- Từ điển Viết tắt
CASC
- Carex scoparia
- CASCO INTERNATIONAL, INC.
- Carl Albert State College
- Coalition for Academic Scientific Computation
- Cataloging and Standardization Center
- Comprehensive assessment of satisfaction with care
- Civil Avionics Sub Committee
- Coalition for Academic Supercomputer Centers
- Curriculum and Standards Committee
- Crisis Action Support Cell
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CASCA
Casualty Cancelled Canadian Astronomical Society - also CAS -
CASCADE
Chip Architecture for Smart Cards and Portable Intelligent Devices Cardiovascular Determinants of Dementia -
CASCAID
Careers Advisory Service Computer Aid -
CASCDS
Cascades -
CASCO
Conformity ASsessment COmmittee Committee on Conformity Assessment -
CASCOM
Combined Arms Support Command -
CASCOR
Casualty Correct Casualty Corrected -
CASD
Computer Aided Socket Design -
CASDC
Committee on Agricultural Sustainability for Developing Countries -
CASDM
Common Approach to Software Development and Maintenance -
CASDO
Close Air Support Duty Officer -
CASE
Computer Aided Software Engineering Consolidated aerospace supplier evaluation Computer aided systems engineering Cooperative Awards in Science and Engineering... -
CASE-J
Candesartan Antihypertensive Survival Evaluation in -
CASE/A
Computer-Aided System Engineering Analysis -
CASEE
Comprehensive Aircraft Support Effectiveness Evaluation -
CASEP
Canadian Altitude Sensing Experiment Package Coastal Aquaculture and Enhanced Fisheries Program -
CASER
Center for Agro-Socio-Economic Research -
CASERTZ
Corridor Aerogeophysics South East Ross Transect Zone -
CASES
Cooperative Atmosphere-Surface Exchange Study Capabilities Assessment Expert System Controls, Astrophysics and Structures Experiment in Space Capability... -
CASEVAC
Casualty Evacuation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.