- Từ điển Viết tắt
CATAPS
Xem thêm các từ khác
-
CATAS
Critical Angle Towed Array System -
CATB
Cathepsin B - also CB, CTSB, CathB and CAB Combat Arms Training Board CATSKILL FINANCIAL CORP. Cooperative Avionics Test Bed -
CATC
Cyanide amenable to chlorination Clean Air Technology Center Carrier air traffic control center - also CATCC Civil Aviation Training Centre Combined Arms... -
CATC2D
Combined Arms Tactical Command and Control Demonstration -
CATCC
Carrier air traffic control center - also CATC -
CATCH
Come Again, That Can\'t Help Comprehensive assessment for tracking community health Child and adolescent trial for cardiovascular health Counselling, Action,... -
CATCHUP
Computer Assisted Teaching of Communication to Handicapped Users Project -
CATCMB
Center for Advanced Training in Cell and Molecular Biology -
CATCO
Caribbean Agricultural Trading Company Limited -
CATCOMS
Credibility assessment team communications system -
CATCS
Central Active Thermal Control System -
CATE
Ceramic Application in Turbine Engines Computer-Aided Test and Evaluation Composite and Advanced Aircraft Technologies Computer-aided tissue engineering... -
CATEC
Campaign for the General Teaching Council -
CATEG
Category - also CAT, C and CTGY -
CATEN
Correlated Angle Threshold Enable -
CATES
Counter Air Test and Evaluation Test Site -
CATEX
Categorical Exclusion - also CE and CX -
CATF
Commander, Amphibious Task Force Cartilage-derived anti-tumor factor China Air Task Force -
CATFAE
Catapult-Launched Fuel-Air Explosive -
CATG
Cambridge Antibody Technology Group plc Computer Aided Test Generator Capital assets task group Cathepsin G - also CG, Cat-G and CathG
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.