- Từ điển Viết tắt
CBLID
Xem thêm các từ khác
-
CBLMQ
CBL MEDICAL, INC. -
CBLRF
CAMPBELL RESOURCES INC. -
CBLS
Carrier Bomb Light Store Cord blood lymphocytes - also CBL and CB Combat lifesaver - also CLS -
CBLT
Character BLock Transfer COBALT GROUP, INC. -
CBLTC
Community-based long-term care -
CBLU
Cooper Brothers Containers, Ltd. Cooper Brothers Containers Limited -
CBLZ
CAREER BLAZERS, INC. -
CBL^B
CBL and ASSOC PPTYS INC - also CBL^C and CBL^D -
CBL^C
CBL and ASSOC PPTYS INC - also CBL^B and CBL^D -
CBL^D
CBL and ASSOC PPTYS INC - also CBL^B and CBL^C -
CBM
CBM Conduction Band Minimum Commodore Business Machines Common Berthing Mechanism Confidence Building Measure Conventional Ballistic Missile Carbamazepine... -
CBMAM
Cumulonimbus Mammatus -
CBMAPDT
Committee on Biologic Markers of Air-Pollution Damage in Trees -
CBMB
COMMERCIAL and SAVINGS BANK OF MILLERSBURG -
CBMC
Cord blood-derived mast cells Cord blood mononuclear cells - also CBMCs, CBMNC, CBMNCs, CBL and CB-MNC Cord blood mononuclear cell -
CBMCs
Cord blood mononuclear cells - also CBMC, CBMNC, CBMNCs, CBL and CB-MNC -
CBMD
COLUMBIA BANCORP - also CBBO -
CBMG
Cell Biology and Molecular Genetics CHINA BIOMEDICAL GROUP, INC. -
CBMGF
CHINA BIO-MEDICAL GROUP, LTD. -
CBMH
Criminal Behaviour and Mental Health
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.