- Từ điển Viết tắt
CCETF
Xem thêm các từ khác
-
CCETSW
Central Council for Education and Training in Social Work -
CCETT
Centre Commun d\'Etudes de Telediffusion et Telecommunications -
CCEU
Component Control Expeditor Unit -
CCEVS
Common Criteria Evaluation and Validation Scheme -
CCEWNH
Convention on the Conservation of European Wildlife and Natural Habitats -
CCEWT
Central Control Evaluation and Warning Team -
CCEZ
Chicago Central and Pacific Railroad Company - also CC Chicago Central and Pacific Railroad -
CCF
Central Computer Facility Central Clearance Facility Capsulated Color Filter Connection Control Function Common cause failure Corps Contingency Force Central... -
CCFA
Combined Cadet Force Association Cefotoxin-cycloserine fructose agar Crohn\'s and Colitis Foundation of America Common Card File Assembly Cycloserine-Cefoxitin-Fructose... -
CCFAC
Codex Committee on Food Additives and Contaminants -
CCFAS
Compact colony-forming active substance -
CCFC
Crohn\'s and Colitis Foundation of Canada Clinically Certified Forensic Counselor -
CCFCD
Command and Control Functional Control Document -
CCFDA
Cockpit control feel drive actuator -
CCFDN
Congenital cataracts facial dysmorphism neuropathy Cataracts facial dysmorphism neuropathy -
CCFET
Capacitively controlled field effect transistor -
CCFF
Cape Canaveral Forecast Facility Cape Canaveral Forecasting Facility Clark County Fire Fighters -
CCFGF
CUSTOM SILICON CONFIGURATION -
CCFH
CCF Holding Company CCF HOLDING CO. -
CCFHS
California College for Health Sciences
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.