- Từ điển Viết tắt
CCR9
Xem thêm các từ khác
-
CCRA
Canada Customs and Revenue Agency Cape Canaveral Reference Atmosphere Camp Chase Industrial Railroad Certified Canine Rehabilitation Assistant Consistency... -
CCRB
Configuration Change Review Board -
CCRC
Core component receiving container Continuing Care Retirement Community Casualty Care Research Center Corrupt CRC Canadian Certified Rehabilitation Counselor... -
CCRCC
Clear cell RCC Clear cell renal cell carcinomas Clear cell renal cell carcinoma - also CC-RCC -
CCRCs
Continuing care retirement communities -
CCRD
Central composite rotatable design CONCORD COMMUNICATIONS, INC. -
CCRE
Creatinine clearance - also crcl, CC, CCr, C-Cr, CCl and Cr-Cl ComputerCoalition for Responsible Exports CAN-CAL RESOURCES LTD. -
CCRF
Consolidated Communication Recording Facility Children\'s Cancer Research Fund Commissioned Corps Readiness Force Code of Conduct for Responsible Fisheries -
CCRG
Cataract Research Group Children\'s Cancer Research Group -
CCRHS
Central control room habitability system -
CCRI
Climate Change Research Initiative Central Cotton Research Institute Community College of Rhode Island Childrens Cancer Research Institute -
CCRIQ
COLORADO CASINO RESORTS, INC. -
CCRIS
Chemical Carcinogenesis Research Information System -
CCRK
COAL CREEK MINING and MANUFACTURING CO. -
CCRM
Constant Control Relay Module Care Coordination Resource Management Coupled-channel reactance matrix Continuous Cost Risk Management -
CCRMA
Center for Computer Research in Music and Acoustics -
CCRMD
Conseil de Contrôle des Renseignements Relatifs aux Matières Dangereuses -
CCRMP
Canadian Certified Ref. Materials Project -
CCRN
Cross Country Healthcare, Inc. Certification in Critical Care Nursing Correspondence control reference number CROSS COUNTRY, INC. -
CCRO
CLINTRIALS RESEARCH INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.