- Từ điển Viết tắt
CCRK
Xem thêm các từ khác
-
CCRM
Constant Control Relay Module Care Coordination Resource Management Coupled-channel reactance matrix Continuous Cost Risk Management -
CCRMA
Center for Computer Research in Music and Acoustics -
CCRMD
Conseil de Contrôle des Renseignements Relatifs aux Matières Dangereuses -
CCRMP
Canadian Certified Ref. Materials Project -
CCRN
Cross Country Healthcare, Inc. Certification in Critical Care Nursing Correspondence control reference number CROSS COUNTRY, INC. -
CCRO
CLINTRIALS RESEARCH INC. -
CCRP
Cancer Registry of Piedmont Certified Canine Rehabilitation Practitioner Command and Control Research Program Continuosly-Computed Release Point CRISR... -
CCRR
Closure, Consolidations, reduction and Realignment Claremont Concord Railroad Claremont Concord Railroad Corporation -
CCRS
Canada Centre for Remote Sensing Canadian Center for Remote Sensing Canadian Centre for Remote Sensing Chemoreceptors - also CC Complex chromosomal rearrangements... -
CCRSE
Commitment, Concurrency and Recovery Service Element -
CCRSFF
Commander, Central Region SEATO Field Forces -
CCRSP
California Cooperative Remote Sensing Project -
CCRSS
Central Coast Rudolf Steiner School -
CCRT
Cambridge Contextual Reading Test Certified Canine Rehabilitation Therapist CompuCredit Corporation Computer controlled radiation therapy Concurrent chemoradiation... -
CCRU
Central Community Relations Unit Compagnie Des Containers Reservoir -
CCRV
Captive Carry Reliability Vehicle -
CCRW
Canadian Council on Rehabilitation and Work -
CCRX
Coastal Refining and Marketing Incorporated Coastal Refining and Marketing, Inc. -
CCRY
Charles City Railway Lines Incorporated Charles City Railway -
CCRZ
Kansas City Southern Railway - also CCR, CTIE, KCS, KCSU, KCSZ, MDR, MSRC and NLG
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.