- Từ điển Viết tắt
CDS/ISIS
- Computerized Documentation System/ Integrated Sets of Information Systems
- CDS/Integrated Set of Information System
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CDS/U
COLD SPRING CAPITAL INC -
CDSA
Common Data Security Architecture Combat Directions Systems Activity Controlled Drugs and Substances Act Controlled Drugs and Substance Act -
CDSAF
CYDSA SA -
CDSB
ChunDoSunBup -
CDSBC
College of Dental Surgeons of British Columbia -
CDSC
Communications Distribution and Switching Center - also CD&SC Contingent Deferred Sales Charge Cable Distribution and Switching Center Communicable... -
CDSCC
Canberra Deep Space Communications Complex -
CDSD
Civil Defense Support Detachments -
CDSF
Commercially Developed Space Facility Customer Data Service Facility Combat Development Support Facility Combat Developer Software Facility -
CDSG
Cultural Diversity Steering Group -
CDSG58
Community Day School, Grades 5-8 -
CDSI
Computer Data Systems, Inc. CDSI HOLDINGS, INC. Committee on the Dissemination of Scientific Information Customer Data Systems, Inc. -
CDSL
Consumer Digital Subscriber Line Context Dependent Symbolic Links Consumer DSL Customer Premises Digital Subscriber Line -
CDSLF
CANADIAN SATELLITE COMMUNICATIONS INC. -
CDSM
Comité Sur les Défis de la Société Moderne Combat Development Support Manager Committee on Dental and Surgical Methods -
CDSMP
Chronic Disease Self-Management Program -
CDSO
COMDISCO, INC. CALS Digital Standards Office -
CDSORG
Civil Direction of Shipping Organization -
CDSP
Content distribution service provider Church Divinity School of the Pacific -
CDSPP
Counter Drug Strategic Planning Process
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.