- Từ điển Viết tắt
CDZI
Xem thêm các từ khác
-
CDZM
Cefodizime - also CDZ -
CDZP
Chlordiazepoxide - also CDP, CDZ, CDX, CDE, CDAP, CDPX and CP -
CD CHRDY
Card Channel Ready -
CD E
Compact Disc Erasable - also CD-E and CDE -
CD I
Compact Disc Interactive - also CD-I and CDI -
CD R
Compact Disc Recordable - also CDR -
CD ROM
Compact Disc Read-Only Memory - also CD-ROM Compact Disk Read Only Memory - also CD-ROM -
CD ROM XA
Compact Disc Extended Architecture -
CD RW
Compact Disc Re-Writeable -
CD V
Compact Disc Video - also CDV and CD-V -
CDase
Cyclomaltodextrinase Cytosine deaminase - also CD and codA Ceramidase -
CE
Consumer Electronics Capillary electrophoresis Civil Engineer - also CivE and Civ Eng Categorical Exclusion - also CATEX and CX Communications-Electronics... -
CE&A
Criticality engineering and analysis -
CE&D
Concept Exploration and Development -
CE&IS
Combined Elements and Integration Systems Combined Elements and Integrated System -
CE-AD
Capillary electrophoresis with amperometric detection -
CE-CT
Contrast-enhanced CT - also CECT Contrast-enhanced computed tomography - also CECT -
CE-ED
Capillary electrophoresis with electrochemical detection -
CE-ESI-MS
Capillary electrophoresis-electrospray ionization-mass -
CE-ICP-MS
Capillary electrophoresis inductively coupled plasma mass
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.