- Từ điển Viết tắt
CE
- Consumer Electronics
- Capillary electrophoresis
- Civil Engineer - also CivE and Civ Eng
- Categorical Exclusion - also CATEX and CX
- Communications-Electronics - also C-E
- Collision Elimination
- Continuing Education - also CONED
- Conducted Emission
- Control Element
- Cache Enable
- Calibration Error
- California encephalitis
- Central - also ctr, CEA, CeN, C, cent, centl, CNTRL and CET
- Camera Electronics
- Change Evaluation
- Cerium
- Chemical Energy
- CHANNEL END - also CHE
- Chief Engineer - also Ch Eng and Chief Eng
- Chemical Engineer - also CHE, CEng, CheE, ChemE, Chem Eng and Chem Eng (UK)
- Combustion Engineering, Inc. - also CEBX and C-E
- Civil Engineering - also Civ Eng
- Command Element - also CMD ELE
- Corps of Engineers - also COE
- Cholinesterase - also che and Ch-E
- Central nucleus of the amygdala - also CEA, CNA, CA, cAMY and CeL
- Central nucleus - also CN, CEA and CNA
- Central nucleus of amygdala - also CeA and CNA
- Cycle - also c, CY, cyc, CC and CL
- Carboxylesterase - also CaE, CarbE, CBE, CES and CEase
- Cerebellum - also cb, CER, Cbl, CL, Cm, CRBL and C
- Carbamazepine-10,11-epoxide - also CBZ-E, CBZE and CBZ-epoxide
- Carotid endarterectomy - also cea and CEAE
- Celsior - also CEL and CS
- Concentration - also conc, CONCN, Cai, ci, Ca, Cc, Cr, Ct, co, Cao, CORT, CON, ccNa, CN, Cat, CNa and C
- Capillary gel electrophoresis - also CGE
- Cellulose - also CL, CEL, Cu, C and Cell
- Cepharanthine - also CEP and Ceph
- Chemoembolization - also CHE
- Carbohydrate-electrolyte - also CHO and CHO-E
- Cholesterol esterase - also CEase and ChE
- Cells - also CLL and CS
- Carotid endarterectomies - also CEAs, CEA and CEs
- Conjugated equine estrogens - also CEE and CEEs
- Corneal epithelial - also CEPI
- Cholecystectomy - also CC, CHE, CCE, CLC and chole
- Cognizant engineer - also COG and COG ENG
- Cholesterol - also chol, Ch, CHO, CS, CT, Chl, CL and ChS
- Cardiovascular events - also CVE and CVEs
- Cathepsin E - also CTSE
- Culture - also cult, cx and C
- Capillary zone electrophoresis - also CZE
- Carpentier-Edwards - also C-E
- Combustion engineering - also C-E
- Communications and Electronics - also C-E
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CE&A
Criticality engineering and analysis -
CE&D
Concept Exploration and Development -
CE&IS
Combined Elements and Integration Systems Combined Elements and Integrated System -
CE-AD
Capillary electrophoresis with amperometric detection -
CE-CT
Contrast-enhanced CT - also CECT Contrast-enhanced computed tomography - also CECT -
CE-ED
Capillary electrophoresis with electrochemical detection -
CE-ESI-MS
Capillary electrophoresis-electrospray ionization-mass -
CE-ICP-MS
Capillary electrophoresis inductively coupled plasma mass -
CE-LIF
Capillary electrophoresis and laser-induced fluorescence Capillary electrophoresis-laser-induced fluorescence Capillary electrophoresis with laser-induced... -
CE-LIFD
Capillary electrophoresis with laser-induced fluorescence - also CE-LIF -
CE-MRA
Contrast-enhanced MR angiography - also ceMRA Contrast-enhanced magnetic resonance angiography - also CEMRA Contrast-enhanced MRA - also CEMRA -
CE-MRI
Contrast-enhanced MR imaging Contrast-enhanced magnetic resonance imaging - also ceMRI Contrast-enhanced MRI - also CEMRI -
CE-MS
CE-mass spectrometry Capillary electrophoresis-mass spectrometry Coupled to mass spectrometry -
CE-PDA
Compact Edition Personal Digital Assistant -
CE-S
Carpentier-Edwards standard -
CE-SQG
Conditionally exempt small quantity generators - also CESQG -
CE-selectin
Circulating E-selectin -
CE/D
Concept Exploration/Definition -
CE/ESI-MS
Capillary electrophoresis/electrospray ionization-mass -
CE/IPD
Concurrent Engineering/Integrated Product Development
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.