- Từ điển Viết tắt
CEAA
Xem thêm các từ khác
-
CEAAL
Consejo de Educacion de Adlutos de America Latina -
CEAB
Cold Engine Air Bleed -
CEAC
Cost and Economic Analysis Center Committee for European Airspace Coordination CECOM Executive Advisory Committee Control element assembly calculator -
CEACAM
Carcinoembryonic antigen-related cell adhesion molecule - also CEACAM6, CEACAM1 and CEACAM8 Carcinoembryonic antigen-related cellular adhesion -
CEACAM1
Carcinoembryonic antigen-related cell adhesion - also CEACAMs CEA-related cell adhesion molecule 1 Carcinoembryonic antigen-related cell adhesion molecule... -
CEACAM6
Carcinoembryonic antigen-related cell adhesion molecule - also CEACAM1, CEACAM and CEACAM8 -
CEACAM8
Carcinoembryonic antigen-related cell adhesion molecule - also CEACAM6, CEACAM1 and CEACAM -
CEACAMs
Carcinoembryonic antigen-related cell adhesion - also CEACAM1 -
CEACs
Cost-effectiveness acceptability curves -
CEAD
Conference on the Education of Adults at a Distance Conference on Education of Adults at a Distance -
CEADS
Control element assembly drive system -
CEAE
Carotid endarterectomy - also cea and CE -
CEAF
Colorado Energy Assistance Foundation -
CEAH
CEATECH USA, INC. Centers for Epidemiology and Animal Health Center for Epidemiology and Animal Health -
CEAIE
China Education Association for International Exchange -
CEAL
Centro Editor de America Latina Civil Engineering Automated Library -
CEAM
Center for Exposure Assessment Modeling Centre d\'Expйriences Aйriennes Militaires -
CEAO
County Engineers Association of Ohio Communaute Economique de l\'Afrique de l\'Ouest -
CEAP
Certified Employee Assistance Professional Communications Electronic Attack Payload Consolidated Emergency Assistance Program -
CEAR
Comisión Española de Ayuda al Refugiado
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.