- Từ điển Viết tắt
CEADS
Xem thêm các từ khác
-
CEAE
Carotid endarterectomy - also cea and CE -
CEAF
Colorado Energy Assistance Foundation -
CEAH
CEATECH USA, INC. Centers for Epidemiology and Animal Health Center for Epidemiology and Animal Health -
CEAIE
China Education Association for International Exchange -
CEAL
Centro Editor de America Latina Civil Engineering Automated Library -
CEAM
Center for Exposure Assessment Modeling Centre d\'Expйriences Aйriennes Militaires -
CEAO
County Engineers Association of Ohio Communaute Economique de l\'Afrique de l\'Ouest -
CEAP
Certified Employee Assistance Professional Communications Electronic Attack Payload Consolidated Emergency Assistance Program -
CEAR
Comisión Española de Ayuda al Refugiado -
CEARC
Canadian Environmental Assessment Research Council -
CEARCH
Cisco Educational ARCHive -
CEAREX
Coordinated Eastern Arctic Experiment -
CEARP
Comprehensive Environmental Assessment and Response Program Comprehensive Environmental Assessment/Response Program Continuing Education and Recognition... -
CEASD
Common ETSI Approach to Standards Development -
CEAT
Contractor Evidence Audit Team Civil Engineering and Architectural Team CONTROLLED ENVIRONMENT AQUACULTURE TECHNOLOGY, INC. Community emergency action... -
CEATS
Central European Air Traffic Services -
CEAs
Coastal Environmental Assessment Studies Center for Environmental Assessment Services Coulometric electrode array system Carotid endarterectomies - also... -
CEB
CCD Electronics Box Chemical Element Balance Calcium entry blocker Campylobacter enrichment broth Carboplatin, etoposide, bleomycin Caudal epidural block... -
CEBA
Competitive Equality Banking Act -
CEBAF
Continuous Electron Beam Accelerator Facility
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.