- Từ điển Viết tắt
CFSO
- Computer Facility Security Officer
- Children's Fund of South Ossetia
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CFSP
Common Foreign and Security Policy -
CFSR
Contract Funds Status Report Contract Fund Status Report Chiropractic Foundation for Spinal Research Contractor Field Service Representative -
CFSRM
Coherent forward scattering resonance monochromator -
CFSRTL
Container File System Run-Time Library -
CFSS
Canadian Forces Supply System Contractor Field Support Services Common fragile sites - also c-fra and CFS -
CFSS-DS
Children\'s Fear Survey Schedule-Dental Subscale -
CFSSU
Canadian Forces Supply System Upgrade -
CFST
Contaminated fuel settling tank -
CFSW
Center for SoftWare -
CFSX
C and T Refinery Incorporated - also CTRX C and T Refinery, Inc. - also CTRX -
CFT
Core flood tank Captive Flight Trainer Common Facilities Test Complement fixation test - also CF Conformal Fuel Tank Calculated free testosterone Clot... -
CFTA
Canada Free Trade Agreement -
CFTC
Commodity Futures Trading Commission Commodities Futures Trading Commission Commonwealth Fund for Technical Cooperation CRAFTCLICK.COM, INC. Commonwealth... -
CFTD
Congenital fibre type disproportion Congenital Fiber Type Disproportion -
CFTDE
Centre de Formation au Traitement à Domicile de l\'Enfant -
CFTE
Cooler flusher tank equipment Critical Fluid Thermal Equilibration -
CFTF
Central filter test facility -
CFTI
Capability Focus Technology Investment -
CFTK
Care for the Kurds -
CFTL
Component flow test loop
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.