- Từ điển Viết tắt
CHGML
Xem thêm các từ khác
-
CHGO
CHICAGO PIZZA and BREWERY, INC. -
CHGR
Charger -
CHGRP
Change Group -
CHGS
Center for Human Genome Studies Changes -
CHGYF
CHAIN ENERGY CORP. -
CHH
Carlson Home Hospital Cartilage-hair hypoplasia Cheswick and Harmar Choice Hotels International, Inc. Chronic hepatitis - also ch and CCH Cartilage hair... -
CHHA
Canadian Hard of Hearing Association Certified Home Health Agency -
CHHC
Continuous Home Health Care -
CHHGY
CHEN HSONG HOLDINGS LTD. -
CHHI
Canadian Heart Health Initiative -
CHHIOP
Canadian Heart Health Initiative - Ontario Project -
CHHLF
CARTER HOLT HARVEY LTD. -
CHHS
Camden Haven High School Cecil Hills High School Castle Hill High School Chester Hill High School Coffs Harbour High School Chino Hills High School Congenital... -
CHHSF
CHUAN HUP HOLDINGS LTD. -
CHI
CHICAGO PNEUMATIC Computer Human Interaction Computer human interface Closed head injury Cambridge Healthtech Institute Calamos Convertible Opportunities... -
CHI/CHAI
Commission for Health Improvement/Commission for Health, Audit and Improvement -
CHIA
Cargo Handling Interface Adapter Chitinase A Chitinase - also CHI, Cht and CHN Chitinase locus Chitinase gene Cumulative Hydrologic Impact Assessment -
CHIACC
Creating HealtheVet Informatics Applications for Collaborative Care -
CHIBID
China Interbank Bid Rate -
CHIBOR
China Interbank Offered Rate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.