- Từ điển Viết tắt
CIPASH
- Committee on International Programs in the Atmospheric Sciences and Hydrology
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CIPAT
Conseil International sur les Problèmes de l\'Alcoolisme et des Toxicomanies -
CIPC
Central Iowa Power Cooperative Curtin Indigenous Policy Committee CIP CORP. -
CIPD
Chronic inflammatory periodontal disease Convergence and Implementation Program Document -
CIPE
Chinese Index of Premature Ejaculation Complex-induced proximity effect -
CIPELC
California Independent Public Employees Legislative Council -
CIPER
Command Indicator Performance Report -
CIPF
Canada Investor Protection Fund -
CIPFA
Chartered Institute for Public Finance and Accountancy Chartered Institute of Public Finance and Accountancy Chartered Institute of Public Finance and... -
CIPFS
Critical Item Product Function Specification -
CIPH
Cyclic inositol phosphohydrolase Ciphergen Biosystems, Inc. -
CIPHI
Canadian Institute of Public Health Inspectors -
CIPI
Change In Procurement Instruction Chronic Illness Problem Inventory Common Integrated Processor Interface -
CIPII
Continuous intraperitoneal insulin infusion -
CIPIST
Conseil International pour l\'Information Scientifique et Technique -
CIPL
CI Parts List CLINT ISD PUBLIC LIBRARY CENTRAL ISLIP PUBLIC LIBRARY -
CIPM
Commerce Interchange Pipeline Manager Comite International des Poids et Mesures Commerce Interchange Pipeline - also CIP -
CIPMA
Centro de Investigación y Planificación del Medio Ambiente -
CIPMNET
Caribbean Integrated Pest Management Network -
CIPN
Chemotherapy-induced peripheral neuropathy -
CIPNS
Cephalosporium acremonium IPNS
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.