- Từ điển Viết tắt
CIRI
Xem thêm các từ khác
-
CIRIA
Construction Industry Research and Information Association -
CIRIMS
Command Integrated Recruiting Information Management Support -
CIRIS
Computerised Information Retrieval in Schools Completely Integrated Reference Instrumentation System -
CIRK
Common Interswitch Rekeying Key -
CIRL
Calcium-independent receptor of alpha-latrotoxin Completed Item Reduction Listing -
CIRLA
Cloud Information Reference Archive and Library -
CIRM
Centre for Information Resources Management Certified in Integrated Resource Management Center for Investment Research and Management -
CIRMF
Centre International de Recherches Medicales de -
CIRN
CASS COUNTY IRON CO. Clinical Information Resources Network Central Information Reference and Control - also CIRC Commanders Information Report Network... -
CIRN-CR
Clinical Information Resources Network Clinical Repository CIRN-Clinical Repository -
CIRNMA
Centro de Investigacion de Recursos Naturales y Medio Ambiente -
CIRP
Computer Incident Response Program Cold-inducible RNA-binding protein Circumcision Information and Resource Pages -
CIRPA
Canadian Institutional Research and Planning Association -
CIRPAS
Center for Interdisciplinary Remotely Piloted Aircraft Studies -
CIRPLS
Computer Integration of Requirements, Procurement, Logistics and Support Computer Integration of Req., Procurement, Logistics and Support Computer Integration... -
CIRR
C/I Receive Register Chattahoochee Industrial Railroad CIRO INTERNATIONAL, INC. Commercial Interest Reference Rate -
CIRRIE
Center for International Rehabilitation Research Information and Exchange -
CIRRIS
Cryogenic InfraRed Radiance Instrument for Shuttle -
CIRRPC
Committee on Interagency Radiation Research and Policy Coordination -
CIRRUS
Cloud InfraRed Radiometer for UnESS
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.