- Từ điển Viết tắt
CITS
- Central Integrated Test System
- Chancellor's Office Information Technology Services
- Colorado Information Technological Support
- Combat information Transportation System
- Commandant International Technical Series
- Center For Information Technology Services
- Citrate carrier of Klebsiella pneumoniae
- Combat Information transport System
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CITSEC
Common Information Technology Security Evaluation Criteria -
CITSS
Canadian Information Technology Security Symposium -
CITT
Canadian International Trade Tribunal -
CITU
Citroen - also CIT Citroën Central Information Technology Unit Certificate of Interim Trail Use -
CITV
Commander\'s Independent Thermal Viewer Commander\'s Integrated Thermal Viewer -
CITWG
Combat Identification Technical Work Group -
CITX
PLM International - also DCTX and PLMX -
CITY
AVALON CORRECTIONAL SERVICES, INC. -
CITYG
City Graphic -
CITZ
CFS Bancorp, Inc. -
CIT^A
CIT GROUP INC - also CIT -
CITase
Cycloisomaltooligosaccharide glucanotransferase -
CIU
Computer Interface Unit Control Indicator Unit Channel Interface Unit Controller Interface Unit CABLE INTERFACE UNIT Communications Interface Unit Control... -
CIUA
CONTROL INTERFACE UNIT ANNEX -
CIUS
CORNET STORES, INC. Corps Interim Upgrade System -
CIV
Civil - also civ. Civilian Critical Ionization Velocity Containment isolation valve Chilo Iridescent Virus Collagen type IV - also C-IV and COL Common... -
CIVA
Charge-induced voltage alteration CIVISTA CORP. -
CIVACTGP
Civic Action Group - also CAG -
CIVAD
Civil Administrator -
CIVB
Configuration interaction valence bond
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.