- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
CMDCQ
CAREMATRIX CORP. -
CMDCR
Controlled manual document change request -
CMDE
CMDM Executor CAMBRIDGE EQUITY CORP. -
CMDF
CMemo Distribution Facility Children\'s Motility Disorder Foundation -
CMDH
Cytosolic malate dehydrogenase Cytoplasmic malate dehydrogenase -
CMDI
Chicago Multiscale Depression Inventory COMPREHENSIVE MEDICAL DIAGNOSTICS GROUP, INC. Colon mucosa damage index -
CMDL
Climate Monitoring and Diagnostics Laboratory Climate Modeling and Diagnostics Laboratory COMDIAL CORP. Climate Monitoring and Diagnostic Laboratory Common... -
CMDM
Central Master Data Maintenance Control and Monitor Display Manager -
CMDME
Curved mesh diagram of mandibular excursion -
CMDN
Catalog management data notification -
CMDO
COMEDCO, INC. -
CMDRF
COMMAND DRILLING CORP. -
CMDS
Centrally Managed Desktop Security Computer Misuse Detection System Countermeasures Dispenser System Command Management Data System Craniomandibular disorders... -
CMDSA
COMSEC Materiel Direct Support Activity COMSEC Material Direct Support Activity -
CMDSF
Crystals, Monomers, Deposition and Separation Facility -
CMDT
Compagnie Malienne pour le Developpement des Textiles Commandant - also COMDT and comdt Current Medical Diagnosis and Treatment -
CMDTF
COMMODITIES TRUST PLC -
CMDVF
C.M. OLIVER INC. -
CMDX
CHEMDEX CORP. Cargill Incorporated - also CFMX, CGOX, CRGX, CLSX and CSBX Cargill, Inc. - also CFMX, CGAX, CGEX, CGOX, CRGX and SAMX -
CMD ELE
Command Element - also CE
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.